Đây là loại máy cắt có hình thái phù hợp với mẫu nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao, hoặc mẫu dễ bị tác động bởi lực ma sát và nhiệt quá mức do cắt tốc độ cao. Máy này cắt theo phương thức điều chỉnh trọng lượng, bằng cách sử dụng trọng lực và gá cố định mẫu giúp cố định nhiều loại hình mẫu. Máy dùng lưỡi cắt xoay, có sẵn dung dịch cắt để làm mát và bôi trơn nên không cần cấp dầu nhớt, dầu làm mát riêng trong khi sử dụng. Ngoài ra, đi kèm với máy còn có thước đo có thể giúp điều chỉnh theo đơn vị micromet để cắt chính xác.
Division | Unt | Specification |
---|---|---|
Kích thước lưỡi cắt DIA | Inch | Ø4~6"(Loại cơ bản Ø5") |
Khả năng cắt | mm | Dia 2inch(51mm) |
Tốc độ trục chính | rpm | 0~600 rpm |
Độ chính xác | 10㎛ | |
Công suất | AC 220V, 50~60Hz, 30W | |
Kích thước | mm | 320 x 550 x 280 |
Kích thước trục | mm | 1/2inch(12.7mm) |
Trọng lượng | kg | 13.5kg |
• Nhất định phải sử dụng loại dầu nhớt, dầu làm mát được chỉ định để đảm bảo tuổi thọ của thiết bị và lưỡi cắt.